Có 2 kết quả:

終生伴侶 zhōng shēng bàn lǚ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄅㄢˋ 终生伴侣 zhōng shēng bàn lǚ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lifelong partner or companion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lifelong partner or companion

Bình luận 0