Có 2 kết quả:
終生伴侶 zhōng shēng bàn lǚ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄅㄢˋ • 终生伴侣 zhōng shēng bàn lǚ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lifelong partner or companion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lifelong partner or companion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0